英语翻译nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/05/09 11:57:05
英语翻译nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu

英语翻译nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu
英语翻译
nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu

英语翻译nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu
nhiều sức khoẻ:更加健康
vui vẻ:快乐
hạnh phúc:幸福
và:和
mọi:大家
sự như ý:事事如意
thưởng nhiều:财更多

nhiều sức khoẻ, vui vẻ, hạnh phúc và mọi sự như ý. thưởng nhiều...
你好!
意思是:健康、愉快、幸福、万事如意、多拿奖金~!

充沛健康,快乐,幸福,和事事如意。很爱 (这是落款,字义:多疼,意思是很爱对方)

更健康,快乐,幸福华vamoi孙虎更多的时候

nhiều sức khoẻ:更加健康
vui vẻ:快乐
hạnh phúc:幸福
và:和
mọi:大家
sự như ý:事事如意
thưởng nhiều:财更多
由于没有符号,按照上面给的信息翻...

全部展开

nhiều sức khoẻ:更加健康
vui vẻ:快乐
hạnh phúc:幸福
và:和
mọi:大家
sự như ý:事事如意
thưởng nhiều:财更多
由于没有符号,按照上面给的信息翻译出来大致就是:祝大家更加健康、快乐、幸福、事事如意、财源滚滚!

收起

祝健康,快乐,幸福和万事如意。很爱.
thuong nhieu. 这句没有标点符号所以可能是“很爱”。也可能是“多财”的意思。

很多健康,快乐,幸福,万事如意,财源滚滚

nhieu suc khoe, vui ve, hanh phuc, va moi su nhu y,
健康多多, 快乐(多多) 幸福(多多), 以及 事事如意(van su nhu y——万事如意)
thuong nhieu.
奖金多多

祝身体健康,幸福美满,万事如意,财源滚滚!

我不会越南语,问一个越南朋友滴~
大概翻译就是(因为这不是标准越南字母~):
祝你拥有多多的健康,幸福,快乐
Hạnh phúc=幸福

英语翻译nhieu suc khoe,vui ve,hanh phuc vamoi sunhu y.thuong nhieu em hay giu gin suc khoe that tot nhe越南语 英语翻译1,dao nay chi cung rat ban,2,sap tet roi chac cac em vat va lam nhi 3,nhung phai biet giu gin suc khoe day,4,hen ngay gan nhat chung ta se duoc gap nhau, 英语翻译A di roi toi nho a nhieu lam.a nho tro lai voi toi nhe.toi cho aok.co thoi gian e goi cho a.a cung nho giu dinh suc kheo.tet minh gap nhau nhe.e o day nho a nhieu lam do.tet a nho qua som nhaA ve toi trung quoc nho dt cho e nhe 英语翻译a mo vaj sao roj khoe chua.elen lay dn thoaj nt cho a ne.ekhoj trl tn e nge.nho a wa ah .gag jiu jin suc khoe nge adoj e nge a.e se ve co nao e cug ve het.ji a se ve chet cug ve.co ji toj che dn thu no cho e gap che kg.dug dn nua nge tojh 英语翻译+Lam ho chieu,xin sa vao TQ +Den chinh quyen dia phuong ,xin giay chung nhan chua dang ky ket hon (giay chung nhan doc than)+lam giay kham suc khoe de ket hon voi nguoi nuoc ngoai (co the kham tai Trung Quoc)tat ca giay to tren deu dua de 英语翻译em chua ve viet nam dau.thang sau em moi ve.em cam on anh da hoi tham em dao nay em van khoe.em chuc anh thi tot nha.co gang len nha anh.em chuc anh thi dat ket qua cao ha.nho anh nhieu . 英语翻译em co khoe khong?anh nho em. 英语翻译Em nho va yeu anh rat nhieu..ve som di anh dung uong nhieu qua anh nhe..em nho anh lam.. 英语翻译Cam on Nguoi yeu nhieu.toi cung vay.yeu tha thiet!帮我看看吧, 英语翻译thank you anh nhieu nha!day la dia chi cua anh a. 英语翻译cung khoe.cac em da di lam roi,dao nay rat ban.em nho VN roi.(>﹏ 英语翻译em sorry anh sang nay em dang lam viec nen khong tien tra loi tin nhan cua anh.em khoe!tet em moi ve nha.the con anh anh co khoe khong em nho anh qua ne. 你好,可以帮我翻译几句越南语吗?谢谢! Chao v yeu buoi toi vu你好,可以帮我翻译几句越南语吗?谢谢! Chao v yeu buoi toi vui ve . V yeu s/k van khoe chu ? C /v van di lam deu chu ? Chg va con gai o nha van khoe . 英语翻译E cung nho a nhieu lam.e ko biet nhung loi noi cua a co phai la th 越南语em yeu anh rat nhieu rat nhieu 英语翻译v 英语翻译em yeu va nho anh nhieu lam,_ co biet khong,ngu ngon nha ong xa,dau phai cho den bao gio em van cho anh